Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn locking” Tìm theo Từ (1.814) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.814 Kết quả)

  • chốt chặn, chốt định vị, chốt chặt,
  • sự đóng tự động, khóa tự động,
  • Tính từ: khoá tự động khi đóng vào (cánh cửa..), tự khóa (vòng đệm), tự hãm (ren), sự tự chốt, sự tự khóa, tự khóa, tự đóng,...
  • sự hãm tự động, sự khóa tự động, sự cài chốt tự động,
  • sự hãm bằng áp lực,
  • sự cố định trang, sự khóa trang,
"
  • tác dụng khoá hãm,
  • hộp khoá liên động,
  • kìm có răng khóa, vòng khóa,
  • khung ghi, trạm chuyển ghi,
  • đai ốc hãm, đai ốc khóa, đai ốc siết, locknut ( lockingnut ), đai ốc khóa (hãm)
  • bánh cóc, vấu hãm, vấu tỳ, chốt hãm, vấu hãm,
  • chốt an toàn, chốt hãm, chốt khóa,
  • kìm có răng khóa,
  • ngạnh chặn,
  • sự khóa tuyến,
  • thiết bị khoá,
  • khóa vặn, then khóa, then ma sát,
  • tay gạt siết (chặt),
  • khấc khóa, rãnh chốt, rãnh khóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top