Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mottled” Tìm theo Từ (236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (236 Kết quả)

  • chai vứt bỏ (sau khi dùng xong),
  • Danh từ: bình đựng nước (để ở bàn, trong phòng ngủ..), bi-đông (bình thót cổ bằng kim loại đựng nước uống của binh sĩ, hướng...
  • bình rửa khí, chai rửa, chai rửa khí, bình rửa,
  • bình nấu, bình luộc,
  • Danh từ: bàn chải dùng để cọ chai lọ,
  • Danh từ: (thực vật học) giống cây,
  • Danh từ: Đứa bé nuôi bộ,
  • danh từ, thùng chứa những vỏ chai,
  • máy ly tâm hình chai,
  • bộ (dàn) làm lạnh chai, giàn làm lạnh chai, máy làm lạnh chai, hệ thống làm lạnh chai, phòng làm lạnh chai,
  • giỏ chai, sọt đựng chai,
  • Danh từ: việc nuôi bằng sữa chai, việc nuôi bộ,
  • máu rót chai, máy nạp chai, dụng cụ rót chai,
  • thành ngữ, bottle gourd, (thực vật học) bầu nậm
  • xanh ve chai,
  • bệ đặt chai (máy rót tự động),
  • vỏ chai,
  • bình ga, bình khí, chai ga, chai ga nạp, chai môi chất lạnh, individual gas-bottle storage unit, đơn vị kho chứa bình ga
  • / ´iηkbɔtəl /, danh từ, lọ mực, chai mực,
  • đồ chứa dùng lại được, chai (đựng) có thể hoàn lại, chai có thể trả lại, chai gửi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top