Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mottled” Tìm theo Từ (236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (236 Kết quả)

  • Danh từ: tài sản được hưởng một đời (đối với những điều kiện nhất định),
  • có miệng loe, hình phễu,
  • vật đúc đã làm sạch,
  • chai định lượng,
  • / ¸faul´mauðd /, tính từ, Ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô lỗ, Từ đồng nghĩa: adjective, abusive , blasphemous , dirty , lewd , obscene , offensive , opprobrious , profane , rude...
  • / ¸mi:li´mauðid /, Tính từ: Ăn nói quanh co,
  • / ¸hʌni´mauθd /, tính từ, Ăn nói ngọt ngào như đường mật,
  • / ´oupn¸mauðid /, tính từ, há hốc mồm (vì kinh ngạc...)
  • ruộng đất đã xác định, ruộng đất được ký thác,
  • sự sản xuất ổn định,
  • thời tiết đã ổn định,
  • / ´di:p¸mauθid /, tính từ, oang oang, vang vang, ầm ĩ,
  • nước thải được lắng trong, nước thải đã lắng,
  • thể tích sa lắng (nước thải),
  • sữa chai đã thanh trùng,
  • Tính từ: môi trên trề ra,
  • Tính từ: loe miệng, hình miệng chuông,
  • / ¸ful´mauðd /, tính từ, Đủ răng (ngựa...), sang sảng (tiếng), kêu, hùng (văn)
  • Tính từ: Đủ răng (động vật), sang sảng (tiếng),
  • / ´ha:d¸mauðid /, tính từ, khó kìm bằng hàm thiếc (ngựa), (nghĩa bóng) bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó kiềm chế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top