Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pay” Tìm theo Từ (2.406) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.406 Kết quả)

  • trả hết, thanh toán,
  • thanh toán trả hết,
  • mức sẵn lòng chi trả,
  • năng lực chi trả, khả năng chi trả,
  • năng lực chi trả,
  • tiền lương tạm thiếu,
  • nhân viên lao động tiền lương,
  • tải trọng có ích,
  • Thành Ngữ:, pay one's respects, đến chào ai
  • thuế lương,
  • trợ cấp hộ sản pháp định,
  • trợ cấp nghỉ bệnh pháp định, trợ cấp ốm đau theo luật định,
  • đóng góp bằng hiện vật, thù lao bằng hiện vật, trả bằng hiện vật,
  • tiền lương bù đắp, tiền lương bù (giá),
  • từ chối trả tiền, từ chối trả tiền,
  • /dei/, Danh từ: ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỉ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời...
  • / hei /, Danh từ: cỏ khô (cho súc vật ăn), Ngoại động từ: phơi khô (cỏ), trồng cỏ (một mảnh đất), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho ăn cỏ khô, Nội...
  • / pa: /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trung bình; bình thường, Danh từ: giá danh nghĩa (in trên chứng khoán, cổ phiếu) như par value, sự ngang hàng, tỷ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top