Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pay” Tìm theo Từ (2.406) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.406 Kết quả)

  • / pɑ: /, Thán từ: hừ!, chà!,
  • Danh từ: (viết tắt) của pay-as-you-earn (cách đánh thuế theo thu nhập); chế độ lấy bớt tiền thuế trước khi nhận lương,
  • / pɔ: /, Danh từ: chân (có móng, vuốt của mèo, hổ...), (thông tục) bàn tay người; nét chữ, Ngoại động từ: cào, tát (bằng chân có móng sắc), lấy...
  • / wei /, Danh từ: Đường, đường đi, lối đi, Đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói,...
  • ủy quyền trả tiền,
  • đường ranh giới đào hào (để tính công),
  • hoàn lại tiền, sự hoàn vốn, sự trả tiền lại, thu hồi vốn (đầu tư),
  • trọng lượng có ích, tải trọng có ích,
  • thời hạn hoàn vốn, thời hạn thu hồi vốn,
  • trả một phiếu tính tiền, trả tiền một hóa đơn,
  • thời kỳ hoàn vốn,
  • trả trước khoản tiền góp đầu tiên,
  • tiền lương theo lợi nhuận,
  • sự hứa trả,
  • tiền lương khuyến khích,
  • sự mất tiền lương,
  • sự tăng lương bổ sung,
  • bồi thường tổn thất,
  • xông ra (dây), nới dây, thả dây,
  • hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí, broadways, theo chiều rộng, chiều ngang, longways, theo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top