Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn purchase” Tìm theo Từ (183) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (183 Kết quả)

  • điều tra điểm mua hàng,
  • điểm trưng bày bán,
  • sổ sách theo dõi, tài khoản kiểm soát của sổ cái mua hàng, tài khoản kiểm soát của sổ mua hàng,
  • mua hợp đồng cho thuê (nhà),
  • cả hai bên mua và bán,
  • phí tổn hàng mua (phí tổn mua hàng),
  • bên mua quyền chọn,
  • thỏa thuận mua lại cổ phiếu,
  • thể thức phát hành (hay mua) tín phiếu,
  • hợp đồng bán rồi mua lại,
  • thỏa thuận mua lại theo định kỳ,
  • giá vé đi máy bay mua trước,
  • phác đồ rút tiền khỏi kế hoạch hưu trí để đầu tư,
  • hội quảng cáo tại nơi mua,
  • việc mua bán lượng lớn của nhà chuyên môn,
  • trương mục mua hàng,
  • hàng mua đang trên đường vận chuyển,
  • hợp đồng mua lại nghịch đảo,
  • hành vi mua bán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top