Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ratchet” Tìm theo Từ (232) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (232 Kết quả)

  • đòn bánh cóc,
  • cây vặn vít tiêu chuẩn,
  • bánh cóc êm,
  • con chốt quay chuyển (để chận), con chốt quay chuyển (để chặn),
  • bánh cóc có bậc, bánh cóc có bậc,
  • bánh cóc kép,
  • cái khoan tay kiểu bánh cóc, bánh cóc, cấu bánh cóc,
  • hiệu ứng chốt hãm ngược, tác động không bị đảo ngược,
  • bánh cóc, cơ cấu bánh cóc,
  • cần siết 2 chiều, con cóc, bánh cóc (chạy 1 chiều),
  • bánh xe khóa chặn, Kỹ thuật chung: bánh cóc, bộ bánh cóc, bánh cóc, Từ đồng nghĩa: noun, click of a ratchet wheel, móng (bánh) cóc, cog wheel , sprocket wheel,...
  • bánh cóc ma sát,
  • đòn bẩy bánh cóc,
  • hãm cóc,
  • cần bánh cóc, bánh cóc,
  • / ´bætʃə /, Kỹ thuật chung: bộ định lượng, máy định lượng, phễu nạp liệu, phễu tiếp liệu, thiết bị phối liệu, thùng chứa, Kinh tế: thiết...
  • / mætʃt /, Toán & tin: ngang nhau, tương ứng; phù hợp, Xây dựng: được làm khớp, Kỹ thuật chung: phù hợp, thích ứng,...
  • Danh từ: người thức canh, người canh đêm, người quan sát, người nhìn cái gì, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người quan sát theo dõi (tình hình),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top