Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn roughly” Tìm theo Từ (196) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (196 Kết quả)

  • kính cán thô, thủy tinh cán thô,
  • tính năng chạy trên sóng,
  • đường ráp xương đùi,
  • Thành Ngữ:, to rough it, sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ
  • kính đúc vuốt dày,
  • đường ráp xương đùi,
  • kính đúc vuốt dày,
  • đường ráp xương đùi,
  • bờ ráp xương đùi,
"
  • kính tấm đúc thô dày,
  • Thành Ngữ:, to have a rough time, bị ngược đãi, bị đối xử thô bạo
  • Thành Ngữ:, to take somebody over a rough road, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chửi mắng, xỉ vả ai
  • Thành Ngữ:, to rough someone up the wrong way, chọc tức ai, làm ai phát cáu
  • Thành Ngữ:, to take the rough with the smooth, kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ
  • Thành Ngữ:, to give somebody a lick with the rough side of one's tongue, nói gay gắt với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top