Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn roughly” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5635 Kết quả

  • Mạnh Trần
    22/08/16 09:00:30 5 bình luận
    If you want to memorize something quickly and thoroughly, repetition won’t cut it; however, recalling Chi tiết
  • Mạnh Trần
    21/08/16 08:43:27 0 bình luận
    If you want to memorize something quickly and thoroughly, repetition won’t cut it; however, recalling Chi tiết
  • Pain Love
    20/11/15 02:48:38 7 bình luận
    Stained maple test panels were wiped thoroughly with kimwipes saturated with butyl acetate. Chi tiết
  • tinhlangtua5
    11/12/16 10:12:47 2 bình luận
    Spaded, rodded, trowels, và brommed: "Grout shall be applied while the stone is moist and shall be thoroughly Chi tiết
  • Pain Love
    20/11/15 03:39:16 0 bình luận
    Hydrogen and sodium capacity were done according to references 13 and 14. Chi tiết
  • Trang Dang
    27/02/19 09:00:30 4 bình luận
    BOG: 396 nautical miles per day – based on a daily BOG of 0,15% of full load= 120 m3 corresponding to roughly Chi tiết
  • Thảo Hiền
    03/12/15 03:29:33 1 bình luận
    ọi người cho mình hỏi câu "sometimes a little boost goes a long way" trong đoạn bên dưới dịch Chi tiết
  • Kate Kate
    28/08/19 03:56:19 5 bình luận
    Em xin chào cộng đồng Rừng.vn ạ. Cho em hỏi từ "chỉnh chu" tiếng anh là từ nào ạ? Chi tiết
  • nguyen thanh
    07/07/16 10:37:49 7 bình luận
    Effect of stringent to lenient grade order When two grades have the same relative grade specification Chi tiết
  • tamnam
    31/12/18 03:32:54 0 bình luận
    Cho tôi hỏi từ "breakthrough" trong thử nghiệm lâm sàng được hiểu là gì nhỉ, có phải là " Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top