Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sanded” Tìm theo Từ (814) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (814 Kết quả)

  • / ´maindid /, Tính từ: thích, sẵn lòng, vui lòng, (trong từ ghép) có khuynh hướng; có tư tưởng; có tâm hồn, Từ đồng nghĩa: adjective, he could do it if...
  • / 'seintid /, tính từ, thiên liêng, thần thánh; đáng được coi như thánh (nơi chốn...)
  • / ´sɔ:də /, như soft sawder,
  • / vænd /, xem van,
  • / 'wɔndə /, Nội động từ: Đi thơ thẩn, đi lang thang, thả bộ, đi vơ vẩn (đi không có mục đích theo một hướng nào đó), (nghĩa bóng) nghĩ lan man, nghĩ vơ vẩn, nghĩ mông lung;...
  • / fæɳd /, tính từ, có răng nanh, có răng nọc, có chân răng,
  • / 'pædid /, Tính từ: bịt, độn (bông), được nhồi, được đệm, được độn, lót,
  • / ´rændem /, danh từ, xe ba ngựa đóng hàng dọc, phó từ, với ba ngựa đóng hàng dọc,
  • / sændl /, danh từ, dép; xăng đan, quai dép (ở mắt cá chân), gỗ đàn hương ( sandal-wood, sanders, sandersỵwood), ngoại động từ, Đi dép (cho ai), buộc quai, lồng quai (vào dép...), Từ đồng...
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) hiện tượng xanđi/ chuyển âm theo ngữ cảnh, the change of ' a ' to ' an ' before a vowel is an example of sandhi, sự chuyển...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top