Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn self” Tìm theo Từ (1.154) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.154 Kết quả)

  • Danh từ: hoạt động tự phát,
  • Tính từ: tự ái; tự mãn,
  • / ¸selfə´sə:ʃən /, Danh từ: sự tự khẳng định,
  • / ¸selfə´sə:tiv /, tính từ, tự khẳng định,
  • sự tự định vị,
  • Tính từ: tự bôi trơn, tự bôi trơn, sự tự chống, sự tự bôi trơn, tự bôi trơn, self-lubricating cup, bộ phận tự bôi trơn
  • Danh từ: sự tự hành xác, sự tự làm nhục,
  • Tính từ: tự bôi trơn, tự bôi trơn, tra dầu tự động, tự bôi trơn,
"
  • Tính từ: tự tối ưu hoá,
  • Tính từ: tự tổ chức, sự tự sắp xếp, sự tự tổ chức,
  • Danh từ: sự tự quyết; quyền tự quyết, Nghĩa chuyên ngành: tự quyết định, Từ...
  • tự lèn chặt,
  • Danh từ: sự tự lên án, sự tự buộc tội,
  • Nội động từ: tự tin,
  • sự tự ý thức, tự giác,
  • Tính từ: tự sinh,
  • tự dừng, tự hãm, dừng tự động,
  • / ¸self´keitəriη /, Tính từ: tự phục vụ (về kỳ nghỉ, quán ăn..), Kinh tế: sự tự nấu lấy,
  • Danh từ: sự khắc kỷ,
  • tự định tâm, sự tự định tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top