Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stagger” Tìm theo Từ (723) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (723 Kết quả)

  • bộ khởi động rôto,
  • mạch xây kiểu chữ chi, mối nối lệch,
  • chất lỏng khởi động,
"
  • khóa khởi động,
  • Danh từ: bộ khởi động bằng quay tay,
  • khởi động xung, bộ xung kích điện, phát xung động,
  • Danh từ: ngựa đưa ra cuộc đua nhưng không tham gia đua, người không có triển vọng thành công,
  • ngăn xếp lệch,
  • biến trở đảo chiều,
  • như shagged,
  • chổi điện bộ khởi động,
  • nút khởi động (động cơ), nút khởi động, nút phát hành,
  • bộ khởi động, điện cực khởi động,
  • vòi phun (bộ) khởi động,
  • máy khởi động, động cơ khởi động, động cơ phát động, ô tô động cơ khởi động, starter motor pinion, bánh răng nhỏ động cơ khởi động (động cơ)
  • cầu dao khởi động,
  • toa xe có máy bốc xếp,
  • bộ khởi động vauchope, bộ khởi động wauchope,
  • / ´ædʒə /, Kỹ thuật chung: đê,
  • / steɪdʒ /, Danh từ: bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu, ( the stage) nghề sân khấu, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top