Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stagger” Tìm theo Từ (723) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (723 Kết quả)

  • như swagger-cane,
  • nồi nung tròn,
  • nồi khung có giàn hở,
  • / 'dægə /, Danh từ: dao găm, (ngành in) dấu chữ thập, hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, to be at daggers drawn, o be...
  • / 'nægə /, danh từ, người hay mè nheo, người hay rầy la,
  • / 'fægə /,
  • / 'stægi /, Tính từ: thuộc con gia súc cái hay bị thiến nhưng có vẻ như con đực,
  • / ´tʌgə /, tời phụ, danh từ, tời phụ,
  • thành ngữ, old stager, người có kinh nghiệm, người lão luyện
  • đất sét chịu lửa,
"
  • / dʒægə /,
  • / 'lægə /, Danh từ: người đi chậm đằng sau, người biếng nhác, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lingerer , loiterer , poke , procrastinator...
  • bị võng, bị lún,
  • / ´steiə /, danh từ, người ru rú xó nhà, người dai sức; ngựa dai sức (trong cuộc đua),
  • / 'steidʒi /, như stagy,
  • / ´steitə /, Danh từ: Đồng xtatơ (tiền vàng cổ hy lạp),
  • phép thử staeger (xác định độ ôxi hóa của dầu),
  • thiệt bị đột xen kẽ,
  • chia kỳ trả tiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top