Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tourney” Tìm theo Từ (88) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (88 Kết quả)

  • / ´tə:nə /, Danh từ: thợ tiện, vận động viên thể dục, Xây dựng: tiện [thợ tiện], Cơ - Điện tử: giá tiện, giá...
  • / ´tuərə /, Danh từ: xe ô tô du lịch; máy bay du lịch, như tourist,
  • hành trình đi,
  • chặng đường có tải, chuyến đi có chở hàng,
"
  • / buən /, như bourn,
  • Tính từ: Được tiện, mài gọt láng bóng, ( a man turned fifty) một người quá năm mươi, (ngành in) đảo ngược, ( turned out) ăn diện đẹp,...
  • Thành Ngữ:, sabbath-day's journey, quãng đường (độ hơn một kilômét) người do thái có thể đi trong ngày xaba
  • công trình bao thầu toàn bộ, công trình chìa khóa trao tay, dự án bao thầu toàn bộ, hạng mục công trình "mở khóa",
  • Danh từ: hệ thống máy tính và chương trình để đáp ứng những đòi hỏi nhất định, hệ chìa khóa trao tay,
  • tốc độ hành trình một xe,
  • đầu tư "mở khoá", đầu tư "mở khóa",
  • người trang trí nhà cửa,
  • hợp đồng chìa khóa trao tay, Kinh tế: hợp đồng "mở khoá", hợp đồng "mở khóa", hợp đồng bao thầu toàn bộ, hợp đồng chìa khóa trao tay, export by turnkey contract, xuất khẩu...
  • công xưởng "giao khoá", công xưởng "giao khóa",
  • dịch vụ bao thầu toàn bộ,
  • khoan hợp đồng (theo kiểu chìa khóa trao tay,
  • dụng cụ quay bánh đà,
  • danh từ, (động vật học) kền kền mỹ,
  • thảm len, Danh từ: thảm len,
  • / ´wel´tə:nd /, tính từ, Được diễn đạt khéo léo, a well-turned compliment, lời khen khéo léo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top