Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tourney” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.545) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tuənəmənt /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc đấu, (sử học) cuộc đấu trên ngựa (thời trung cổ) (như) tourney, Từ đồng nghĩa: noun, tennis...
  • Thành Ngữ:, sabbath-day's journey, quãng đường (độ hơn một kilômét) người do thái có thể đi trong ngày xaba
  • Danh từ: như space, journeys to outerspace, chuyến bay ra ngoài tầng không gian
  • / ´taiəriη /, danh từ, sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, a tiring journey, một chuyến đi mệt nhọc, the work is very tiring, công việc đó rất mệt nhọc, draining...
  • Idioms: to take a walk , a journey, Đi dạo, đi du lịch
"
  • / ´ouvə¸lænd /, Tính từ: bằng đường bộ; qua đất liền, Phó từ: bằng đường bộ; qua đất liền, an overland journey, một chuyến đi bằng đường...
  • / ´houmwəd /, Tính từ: trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nước, Giao thông & vận tải: trở về nhà, homeward journey, cuộc hành trình trở...
  • giấy ủy quyền, ủy quyền, giấy ủy quyền, quyền ủy nhiệm, thư ủy nhiệm, holder of power of attorney, người giữ giấy ủy quyền, limited power of attorney, giấy ủy quyền hữu hạn, special power of attorney, quyền...
  • viết tắt, tài khoản ngân hàng ( deposit account), Ủy viên công tố quận ( us district attorney), Danh từ: (thông tục) (như) dad,
  • / ¸perigri´neiʃən /, danh từ, cuộc du lịch, cuộc hành trình; chuyến đi, Từ đồng nghĩa: noun, expedition , hiking , jaunt , journey , roaming , roving , travels , traversing , trip
  • / trəˈmætɪk, trɔ- /, Tính từ: (tâm lý học) (y học) (thuộc) chấn thương; gây chấn thương, (thông tục) gây đau buồn, gây khó chịu (về một việc đã trải qua), our journey home...
  • / ´dʒuərist /, Danh từ: nhà luật học, luật gia, Kinh tế: nhà luật học, tác gia pháp luật, Từ đồng nghĩa: noun, attorney...
  • như adviser, Nghĩa chuyên ngành: cố vấn, Từ đồng nghĩa: noun, adviser , aide , attorney , authority , backseat driver...
  • như mavourneen,
  • / ´bæristə /, Danh từ: luật sư, Kinh tế: các hàng rào ngăn cản xuất thị, Từ đồng nghĩa: noun, attorney , counsel , counselor...
  • như counsellor, Từ đồng nghĩa: noun, advocate , ambulance chaser * , attorney , counsel , front * , guide , instructor , legal beagle , legal eagle , lip * , mentor , mouthpiece * , pleader , solicitor , squeal...
  • / kwɔ'dreniəl /, Tính từ: kéo dài trong bốn năm, xảy ra bốn năm một lần, xuất hiện bốn năm một lần, the quadrennial international football world championship tournament, giải vô địch...
  • / dʒaust /, Danh từ: cuộc cưỡi ngựa đấu thương, Nội động từ: cưỡi ngựa đấu thương, Từ đồng nghĩa: noun, tournament...
  • / ´tuəni /, Danh từ: (sử học) cuộc đấu trên ngựa (thời trung cổ) (như) tournament, Nội động từ: Đấu trên ngựa, Từ đồng...
  • / ´tuəni¸kei /, Danh từ: (y học) garô (buộc vết thương để cầm máu), tourniquet test, cửa quay; cửa xoay, Y học: garô xoắn, nghiệm pháp dây thắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top