Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn walk” Tìm theo Từ (1.010) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.010 Kết quả)

  • vách dày,
  • tường dày,
  • tường tổ ong,
  • tường đóng băng, vách đóng băng, Địa chất: tường (đá) đông lạnh (khi đào lò, giếng bằng phương pháp đóng băng),
  • tường chịu lửa,
  • tường chắn (đất), tường chắn,
  • tường tạo cánh, tường quặt lại, tường trở lại, tường vòng (mố cầu), tường cánh,
  • tường bảo vệ bờ sông, tường chống sụt lở, tường chống sụt lở đất,
  • tường cứng,
  • vách dưới (của đứt gãy),
  • vách mạch quặng, vách vỉa,
  • tường (giảm) nhẹ,
  • vách di động, vách di động,
  • tường đặc,
  • tường mắt cửa, tường dưới cửa sổ, tường má, tường bệ cửa,
  • đường gợn trên gỗ,
  • tường xây thô chưa trát,
  • tường vệ sinh (lát gạch men),
  • tường ô bàn cờ, tường ô gạch, tường chắn,
  • tường đỡ dầm sàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top