Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fire-eating” Tìm theo Từ (5.873) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.873 Kết quả)

  • chất làm chậm cháy,
  • hỏa hoạn, sự rủi ro về cháy, Kỹ thuật chung: rủi ro về cháy, Kinh tế: rủi ro cháy,
  • an toàn cháy, sự an toàn cháy, sự phòng cháy, fire safety inspection, sự kiểm tra an toàn cháy, fire safety system, hệ thống an toàn cháy
  • Danh từ: sự bán rẻ hàng hoá, đồ đạc (do người bán bị phá sản hay bị rủi ro, nguy khốn khác - như bị cháy), bán tống hàng hóa đi với mức chiết khấu cực lớn, Kinh...
  • khoảng cách an toàn cháy, dải phòng cháy, vách phòng cháy,
  • cữ chặn lửa, Xây dựng: bộ phận chặn cháy, Kỹ thuật chung: cầu chặn lửa, sự dừng cháy,
  • khả năng chịu lửa,
"
  • bốc cháy,
  • nổ cháy,
  • dập lửa, dập lửa,
  • vật liệu chịu lửa,
  • ống mềm chữa cháy, ống vòi cứu hỏa, ống cứu hỏa, ống dẫn nước cứu hỏa, fire hose reel (assembly), guồng ống mềm chữa cháy
  • bảo hiểm cháy, Xây dựng: bảo hiểm tai nạn cháy, Kinh tế: bảo hiểm cháy,
  • chắn lửa, ngăn cháy, fire isolated passageway, hành lang ngăn cháy, fire isolated ramp, dốc thoải ngăn cháy, fire isolated stairway, cầu thang ngăn cháy
  • thang chứa cháy, thang cứu hỏa,
  • thang máy chữa cháy,
  • thợ (đốt) lò,
  • Thành Ngữ:, fire picket, đội thường trực cứu hoả
  • tấm ngăn lửa,
  • đánh bóng bằng lửa, gia công tinh bằng lửa, vật liệu chịu lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top