Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “For all intents and purposes” Tìm theo Từ (14.938) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.938 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, all and sundry, toàn thể và từng người một, tất cả và từng cái một
  • Thành Ngữ:, each and all, tất cả mọi người, ai ai
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • phân tích để điều tra tín dụng,
  • quỹ chuyên dụng, quỹ đặc biệt,
  • nhận hết hoặc một phần,
  • Thành Ngữ:, the be-all and end-all of sth, cốt lõi, phần quan trọng của điều gì
  • chi tiết chèn, chi tiết đệm,
  • số dư không dành để chia cổ tức,
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • Thành Ngữ:, for all the world, đúng như, hệt như
  • bre / 'pɜ:pəs /, name / 'pɜ:pəs /, Danh từ: mục đích, ý định, chủ định, chủ tâm, Ý nhất định, tính quả quyết, kết quả, Ngoại động từ: có...
  • ê te khởi động động cơ,
  • mái dùng làm gara, mái dùng sân trời,
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • trong cơ thẳng trong nhãn cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top