Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Freaked out” Tìm theo Từ (3.117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.117 Kết quả)

  • Tính từ: kéo dài, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , lengthy , long-drawn-out , overlong , prolonged , protracted,...
  • khoan phá, hoàn thành quá trình khoan, khoan thăm dò dầu thô, khoan xuyên, Địa chất: hoàn thành quá trình khoan,
  • sự làm khô, sự sấy khô, sự làm khô kiệt,
  • Danh từ: (tiếng lóng) sự đào ngũ,
  • Toán & tin: phương pháp thử tính (nhân hay cộng),
  • cước xe bán hàng,
  • Tính từ: (thông tục) cũ rích, a clapped out car, xe ô tô cũ rích
"
  • ghi chú,
  • không tính vào, tính riêng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bar , bate , debar , eliminate , except , get rid of , leave out , leave out of account , mark off...
  • làm căng, phồng lên,
  • / ´flæt¸aut /, tính từ & phó từ, hết sức, hết tốc độ, Từ đồng nghĩa: adverb, all-out , all the way , at a good clip , for all one ’s worth , full blast , head over heels * , in full gallop...
  • nong ra,
  • cháy hết,
  • Ngoại động từ: mưu mẹo hơn (ai), láu cá hơn (ai),
  • vượt quá, vượt lên, vượt xa, đi nhanh hơn,
  • ống xả, ống thoát,
  • Ngoại động từ: hiện thực hơn, to out-zola zola, hiện thực hơn giô-la
  • sự mất cân bằng, sự mất cân bằng,
  • Giới từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra khỏi, vì, do, trong số, bằng (chất liệu), không có; thiếu, thoát khỏi (một tình trạng), có (cái gì) là nguồn gốc; từ, mất, hết, cách...
  • sự đổ tràn ra, chảy tràn ra, đổ ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top