Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Freaked out” Tìm theo Từ (3.117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.117 Kết quả)

  • đưa vào chế độ quy định,
  • thợ lấy dấu,
  • định lượng, đo,
  • triệt tiêu,
  • thành ngữ, open out, m? r?ng ra, b?c l? ra
  • tìm thấy,
  • bội phản, sự bán (ra) cho người tiêu dùng (bởi người bán lẻ), sự bán hết, sự bán rẻ,
  • / ´ʃu:t¸aut /, Danh từ: cuộc đấu súng,
  • đào rễ cây,
  • Độ gioãng,
  • / ´trai¸aut /, Danh từ: sự thử; sự kiểm tra tính chất, sự kiểm tra thành tích của một người (vật), thi thố tài năng (thường dùng trong thể thao) cho mục đích được chọn...
  • sự tẩy rửa,
  • / 'wɔ:kiɳaut /, Danh từ: sự đi ra ngoài (đi dạo), walking-out dress, lễ phục (chủ yếu của gia nhân)
  • Danh từ: thời kỳ luyện tập thân thể với cường độ cao,
  • bộ tháo vặn mũi khoan, thiết bị vặn choòng,
  • bi nghiền,
  • bộ vít lửa, điểm gãy, điểm ngắt điện, nút ngắt, contact breaker point, điểm ngắt điện (động cơ)
  • vùng sóng xô bờ,
  • tang nghiền, Địa chất: trục nghiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top