Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give heed to” Tìm theo Từ (13.938) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.938 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to go to one's head, làm cho ai ch?nh choáng say
  • Thành Ngữ:, to bear ( give , lend ) a hand to someone, giúp d? ai m?t tay
  • Idioms: to go to ones 's head, làm rối trí, gây kích thích;
  • Thành Ngữ:, to give chloroform to someone ; to put someone under chloroform, gây mê cho người nào
  • Thành Ngữ:, to live by one's wits, sống xoay sở
  • Thành Ngữ:, to live under someone's protection, được ai bao (đàn bà)
  • chính xác đến năm số thập phân,
  • Thành Ngữ:, to live beyond one's income, income
  • Thành Ngữ:, to live on borrowed time, còn sống sau một cơn bạo bệnh hiểm nghèo
  • Idioms: to be five years old, Được năm tuổi, lên năm
  • người cấp tín dụng, người cho vay,
  • Danh từ: (quân sự) máy bay ném bom kiểu bổ nhào,
  • / ´faiv¸sta: /, tính từ, năm sao, five-star hotel, khách sạn năm sao
  • danh từ, on the qui vive giữ thế, giữ miếng; cảnh giác,
  • thời gian quy định,
  • giá nêu rõ,
  • người môi giới cho vay (tiền) cổ phiếu để kiếm lời,
  • lưu lượng thực,
  • trọng lượng có ích, trọng lượng hàng tải, trọng tải có ích, tải trọng, trọng lượng con sống, trọng lượng hơi,
  • Thành Ngữ: Điện: dây có điện, live wire, live
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top