Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go to bed” Tìm theo Từ (13.534) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.534 Kết quả)

  • Idioms: to go downtown, Đi phố
  • Thành Ngữ:, to go to church, đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ)
  • Idioms: to go to confession, Đi xưng tội
  • Idioms: to go to earth, (chồn)núp, trốn trong hang
  • Idioms: to go to glory, chết
  • Thành Ngữ:, to go to pieces, như go
  • ra khơi, trở thành thuỷ thủ, Thành Ngữ:, to go to sea, trở thành thuỷ thủ
  • Idioms: to go to stool, Đi tiêu
  • Thành Ngữ:, to go to grass, ra đồng ăn cỏ (súc vật)
  • Idioms: to go to roost, (người)Đi ngủ
  • Idioms: to go to stools, Đi tiêu, đi ỉa
  • Thành Ngữ:, to go to war, dùng bi?n pháp chi?n tranh, di d?n ch? dánh nhau
  • / ´goutə´mi:tiη /, tính từ, (đùa cợt) bảnh, diện, dùng để mặc ngày hội (quần áo),
  • đi ra biển,
  • Thành Ngữ:, to leave go, o leave hold of
  • Thành Ngữ:, to go glimmering, tiêu tan (hy vong, kế hoạch...)
  • Idioms: to go goosy, rởn tóc gáy
  • Thành Ngữ:, to go haywire, bối rối, mất bình tĩnh
  • Thành Ngữ:, to go heaven, o go to one's account
  • Idioms: to go home, (Đạn)trúng đích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top