Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Going back on” Tìm theo Từ (5.001) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.001 Kết quả)

  • Danh từ: sự kiểm tra tỉ mỉ, trận đòn,
  • cổ phiếu bán trên thị trường công khai, đi vào công chúng, phát hành công khai, trở thành công cộng,
  • mức hiện hành, tỷ giá hiện hành, hệ số sử dụng,
  • Thành Ngữ:, heavy going, tẻ nhạt, gây chán chường
  • (adj) theo chiều dương, theo chiều dương,
  • phát động, cho chạy, cho chạy, phát động,
  • Thành Ngữ:, on the rack, lâm vào cảnh khốn khổ, lâm vào cảnh đau đớn dữ dội (về tinh thần, về thể xác)
  • / ə'gouiη /, tính từ & phó từ, Đang chạy, đang chuyển động; đang hoạt động, đang tiến hành, to set a-going, cho chuyển động, cho chạy (máy...)
  • / 'i:zi,gouiɳ /, tính từ, thích thoải mái; vô tư lự, ung dung (người), có bước đi thong dong (ngựa),
  • việc đi xem chiếu bóng/việc đi xem phim,
  • xí nghiệp kinh doanh thành đạt, xí nghiệp có lãi,
  • chuyển thành riêng tư,
  • ngân sách quảng cáo trọn năm,
  • / 'tu:iŋ /, Danh từ:, toing and froing, chuyển động tiến và lùi liên tục
  • kích thanh răng,
  • / gɔη /, Danh từ: cái cồng, cái chiêng, (từ lóng) huy chương, mề đay, Ngoại động từ: Đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng lại (xe...
  • kích thanh răng,
  • / bæk /, Danh từ: lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), Đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ trong cùng, (thể dục,thể thao) hậu vệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top