Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Having all one’s marbles” Tìm theo Từ (5.837) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.837 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, grasp all , lose all, grasp
  • Thành Ngữ:, to cut ( slip ) one's cables, (từ lóng) chết ngoẻo
  • Danh từ số nhiều: (đùa cợt) đạo quân tưởng tượng, tell it to the horse-marines, đem mà nói cái đó cho ma nó nghe
  • tự đốt nóng nhiệt động,
  • tuyến quanh hậu môn,
  • cuộc gọi cho mọi đài, cuộc gọi cho mọi trạm,
  • bệnh đá hoa,
  • tấm trần cẩm thạch,
  • đá hoa cương dùng làm tượng,
  • vân cẩm thạch,
  • bàn chế biến ruột,
  • Thành Ngữ:, after all, cuối cùng, sau hết, rốt cuộc, xét cho cùng
  • / ´ɔ:l¸weldid /, Cơ khí & công trình: hàn hoàn toàn, Xây dựng: hàn tất cả, toàn hàn, Kỹ thuật chung: được hàn toàn...
  • Thành Ngữ:, all comers, bất cứ ai đề nghị, bất cứ ai nhận sự thách thức...
  • tất cả các thành phần,
  • thành ngữ, all in, mệt rã rời, kiệt sức
  • Tính từ: ( radio) mọi dòng điện,
  • tất cả hay là không,
  • Thành Ngữ:, all serene, (từ lóng) ừ, được, phải
  • Thành Ngữ: toàn bộ lượng chở (ghi trong hợp đồng thuê tàu), all told, tất cả, cả thảy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top