Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Heat ” Tìm theo Từ (1.228) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.228 Kết quả)

  • nhiệt thải,
"
  • nhiệt nóng chảy, nhiệt nóng chảy,
  • / ´hi:tkən¸dʌktiη /, Kỹ thuật chung: dẫn nhiệt,
  • Danh từ: tính dẫn nhiệt,
  • sự chế hóa nhiệt năng, Kỹ thuật chung: nhiệt luyện, sự gia công nhiệt, sự gia công nóng, sự nhiệt luyện, sự xử lý nhiệt, Kinh tế: sự xử lý...
  • đơn vị nhiệt (ca-lo), đơn vị nhiệt, centigrade heat unit, đơn vị nhiệt bách phân, gram centimeter heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam, gram centimetre heat-unit, đơn vị nhiệt centimét gam
  • sự sử dụng nhiệt, sự thu hồi nhiệt, waste heat utilization, sự sử dụng nhiệt hao phí
  • nhiệt trị, giá trị nhiệt, năng suất toả nhiệt, low heat value, nhiệt trị thấp, latent heat value, giá trị nhiệt ẩn, specific heat value, giá trị nhiệt dung riêng
  • thấu nhiệt,
  • sự bảo quản bằng nhiệt,
  • sự mất mát nhiệt, sự giải tỏa nhiệt lượng, sự giải tỏa sức phóng, sự loại bỏ nhiệt, sự thải nhiệt, thải nhiệt, condenser heat rejection, sự thải nhiệt dàn [bình] ngưng, total heat rejection, sự thải...
  • tiêu thụ nhiêt, lượng nhiệt tiêu thụ, lượng tiêu thụ nhiệt, tiêu thụ nhiệt,
  • entanpi, Kỹ thuật chung: entanpy, nhiệt hàm, hàm lượng nhiệt, Kinh tế: hàm nhiệt,
  • sấy bằng nhiệt, thải ẩm nhờ nhiệt,
  • nhu cầu (về) nhiệt, nhu cầu nhiệt, nhu cầu về nhiệt,
  • sự dịch chuyển nhiệt,
  • sự mất mát nhiệt, sự giảm nhiệt độ, hạ nhiệt,
  • ăn mòn nhiệt,
  • sự chạy màu,
  • (adj) được nhiệt luyện, được xử lý nhiệt, được xử lý nhiệt, được nhiệt luyện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top