Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hold last rites for” Tìm theo Từ (8.040) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.040 Kết quả)

  • ghi,
  • / hould /, Danh từ: khoang (cửa tàu thủy), sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu, (nghĩa bóng) ảnh hưởng, vật để nắm lấy; vật...
  • Thành Ngữ:, for old times'sake, vì quá khứ hay những hồi ức êm dịu
  • Thành Ngữ:, first or last, chẳng chóng thì chày
  • / rait /, Danh từ: lễ, lễ nghi, nghi thức, Từ đồng nghĩa: noun, funeral ( burial ) rites, lễ tang, conjugal ( nuptial ) rites, lễ hợp cẩn, the rites of hosoitality,...
  • cơ quan cấp quota và giá,
  • nút lỗ mìn,
  • nhập trước xuất sau, phương pháp fifo, phương thức vào sau, ra sau,
  • Thành Ngữ:, to hold the fort, phòng ngự, cố thủ
  • tia tử ngoại nhanh,
  • Thành Ngữ:, money for jam ( for old rope ), (từ lóng) làm chơi ăn thật
  • Tính từ: kể trên, nói trên,
  • chung thẩm,
  • việc mua bán sau cùng,
  • Danh từ: giấc ngàn thu, the long lastỵsleep, giấc ngàn thu
  • Danh từ: tiên tiến nhất; hiện đại nhất; mốt nhất, nhận xét (lời nói) cuối cùng trong cuộc trao đổi, thảo luận; lời nói quyết định, the last word in sports cars, loại hiện...
  • hoàn tác chữ cuối,
  • thuế địa phương,
  • Danh từ: giá hạ (xe, tàu, khách sạn) cho khách đi chơi; tham quan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top