Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Homey ” Tìm theo Từ (305) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (305 Kết quả)

  • hối phiếu đối nội, hối phiếu trong nước,
  • chi nhánh trong nước, phân hãng quốc nội,
  • nước gốc, bản quốc, nước quốc tịch (của tàu bè), nước sở tại,
  • danh từ, trang trại gia đình, gia trang,
  • Địa chất: sự khấu dật,
  • trang chủ,
  • máy thu dùng trong nhà,
  • doanh thu trong nước, giá trị tiêu thụ trong nước,
  • gia chính học,
  • sự giết mổ gia đình,
  • danh từ, chặng cuối cuộc đua, phần kết thúc ( (cũng) home stretch),
  • Danh từ: sinh viên luôn sống ở anh (khác với sinh viên học ở nước ngoài),
  • nội thương, sự buôn bán trong nước, nội doanh, nội thương,
  • Địa chất: sự khấu dật,
  • danh từ, ngôi nhà lớn ở nông thôn có giá trị lịch sử để khách tham quan,
  • Danh từ: nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng, Từ đồng nghĩa: noun, assisted living facility , convalescent home , convalescent hospital , nursing home , old folks home...
  • tại gia,
  • Danh từ: nhà thương điên; bệnh viện tâm thần,
  • hoàn toàn thấu hiểu cùng với ấn tượng/ ảnh hưởng sâu sắc, understood with a strong and personal effect, eg1: i was never worried about my health, but when my brother died from a heart attack, it really hit home. now i exercise every...
  • / ´houm¸meid /, Tính từ: tự gia đình sản xuất lấy, nhà làm lấy; để nhà dùng, làm ở trong nước, sản xuất ở trong nước; để tiêu dùng trong nước (sản phẩm...), Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top