Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “House physician” Tìm theo Từ (1.297) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.297 Kết quả)

  • / ´hausfi¸ziʃən /, danh từ, bác sĩ phẫu thuật nội trú,
  • bác sĩ giađình,
  • danh từ, chuộc nhà,
  • / fi'ziʃn /, Danh từ: thầy thuốc, bác sĩ (chuyên về điều trị không phải dùng phẫu thuật), (nghĩa bóng) người chữa, Xây dựng: bác sỹ, Y...
  • / haus /, Danh từ: nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong quốc hội), rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả; buổi...
  • / ´haustə´haus /, Tính từ: từ nhà này sang nhà kế tiếp, lần lượt từng nhà, Kinh tế: bán tận nhà, đến từng nhà, tận nhà, every morning , that beggar...
  • Tính từ: từng nhà; từng nhà một, chất đủ từ xưởng bên bán đến xưởng bên mua, từ xưởng đến xưởng,
  • bác sĩ cộng đồng,
  • Danh từ: (y học) bác sĩ nội trú (như) resident,
  • / ´fizisist /, Danh từ: nhà vật lý, Kỹ thuật chung: nhà vật lý,
  • Danh từ: thuyết duy vật, chủ nghĩa duy vật,
  • sự đi chào hàng đến từng nhà,
  • bán hàng đến từng nhà,
  • / ´hauzi´hauzi /, Danh từ: bingo,
  • / ´fizikl /, Tính từ: (thuộc) vật chất, (thuộc) cơ thể; (thuộc) thân thể, (thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật tự nhiên, (thuộc ngữ) tự nhiên, (thuộc ngữ) vật lý; theo...
  • người chào hàng đến từng nhà,
  • Danh từ: quán ăn rẻ tiền,
  • nhà để xương người chết,
  • / ´kliəriη¸haus /, danh từ, ngân hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top