Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In a fit” Tìm theo Từ (9.651) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.651 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in a spot, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng
  • Thành Ngữ:, in a vacuum, xa rời mọi người, xa rời mọi việc
  • Thành Ngữ:, in a trice, trong nháy mắt; rất nhanh, bất thần
  • Thành Ngữ:, in a hurry, vội vàng, hối hả, gấp rút, dễ dàng, today is a day i shall not forget in a hurry, hôm nay la ngày mà tôi không thể dễ dàng quên được
  • Thành Ngữ:, in a pet, giận dỗi
  • Thành Ngữ:, a bit long in the tooth, không còn là trẻ con nữa, lớn rồi
  • Thành Ngữ:, to sit in, tham gia, dự vào
  • Thành Ngữ:, a bit thick, điều bất hợp lý, điều vô lý
  • Thành Ngữ:, a wee bit, hơi, hơi hơi
  • định giá,
  • / ´pitə´pæt /, Phó từ: có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã, Danh từ: tiếng lộp độp, hổn hển, rain went pit-a-pat, mưa rơi lộp độp,...
  • Thành Ngữ:, deuce a bit, không một tí nào
  • cố định mẫu, một mẫu được “cố định” bằng cách thêm hóa chất có thể ngăn sự thay đổi của chỉ số chất lượng nước cần quan tâm trong mẫu thử trước khi thực hiện các đo đạc trong phòng...
  • Thành Ngữ:, a fat chance, (từ lóng) sự đen đủi, sự không may chút nào
  • Thành Ngữ:, a fat lot, (từ lóng) nhiều gớm ( (ý mỉa mai)), rất ít, cóc khô
  • khoan rất nhanh,
  • Thành Ngữ:, a man in a thousand, người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một
  • Thành Ngữ:, to give someone a fit, làm ai ngạc nhiên
  • Idioms: to be a bad fit, không vừa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top