Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In a fit” Tìm theo Từ (9.651) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.651 Kết quả)

  • để lọt vào, Kỹ thuật chung: điều chỉnh cho vừa, lắp ráp, lắp vào, lồng vào, gài vào, gắn vào, ráp vào, sửa lắp,
  • để lọt vào cửa sổ,
  • lồng, gài, xen vào, Thành Ngữ:, to fit in, ăn khớp; khớp với
  • sự ráp lỏng,
  • ray tái sử dụng,
  • cố định, kẹp chặt, định vị,
  • / ´sit¸in /, Danh từ: cuộc biểu tình ngồi; sự phản đối thể hiện bằng biểu tình ngồi, Nguồn khác: Kinh tế: chiếm...
  • Danh từ: tờ năm đô la mỹ. (những người đánh bạc coi đó là tờ 500 đô la),
  • Idioms: to be in a fix, ở vào một cảnh ngộ lúng túng
  • / fit /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ( (cũng) fytte), cơn (đau), sự ngất đi, sự xỉu, Đợt, hứng, (scots = foot), sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt (quần...
  • Thành Ngữ:, fit as a fiddle, khoẻ như vâm, rất sung sức
  • Idioms: to have a fit, lên cơn động kinh, nổi giận
  • Thành Ngữ:, to throw a fit, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên
  • Thành Ngữ:, put a sock in it, (thông tục) im mồm, hãy im lặng, không nói chuyện, không làm ồn
  • Thành Ngữ:, not a bit of it, chẳng tí nào cả, ngược lại là khác
  • nói tóm lại,
  • thành ngữ, in a pickle, đang gặp rắc rối
  • có dạng băng dài liên tục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top