Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In a roundabout way” Tìm theo Từ (10.247) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.247 Kết quả)

  • dự trữ, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • Thành Ngữ:, to live in a small way, sống giản dị và bình lặng
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa,
  • Thành Ngữ:, in a fair way of business, thành công trên đường kinh doanh
  • Idioms: to be in a wax, nổi giận, phát giận; tức giận
  • / wei /, Danh từ: Đường, đường đi, lối đi, Đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói,...
  • hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí, broadways, theo chiều rộng, chiều ngang, longways, theo...
  • Thành Ngữ:, in the family way, có mang
  • Thành Ngữ:, a half-way house, nhà trọ giữa đường, thái độ thoả hiệp (nghĩa bóng)
  • quy hoạch hệ thống đường, mạng lưới đường,
  • Danh từ số nhiều: tình trạng cái lỗ ở chỗ này được bù đắp bằng cái lãi ở chỗ khác, sự quanh co lên xuống của giá cả,
  • nói tóm lại,
  • thành ngữ, in a pickle, đang gặp rắc rối
  • có dạng băng dài liên tục,
  • Thành Ngữ: sự quanh co lên xuống giá cả, swing and roundabouts, (thông tục) vấn đề cân bằng lỗ lãi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top