Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In a roundabout way” Tìm theo Từ (10.247) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.247 Kết quả)

  • Tính từ: theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất), quanh co, vòng vo, Đẫy đà, to bép, mập mạp, Danh...
  • Thành Ngữ:, in a family way, tự nhiên như người trong nhà
  • Thành Ngữ:, in a big way, trong phạm vi lớn, trên bình diện rộng
  • bùng binh (phân luồng xe chạy trên phố), đường vòng tròn,
  • tái sản xuất theo đường vòng,
  • nút giao hình xuyến, nút giao hình xuyến,
  • sản xuất liên hoàn, sản xuất theo đường vòng,
"
  • Danh từ: ( australia) người làm công ở một trại chăn cừu, ( mỹ) người khuân vác ở bến tàu, người khuân vác ở bến tàu,
  • / ´rʌnə¸baut /, Danh từ: Đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông, (thông tục) ô tô nhỏ; thuyền máy nhỏ, Tính từ: lang thang; lêu lổng,...
  • đường vòng (giao thông),
  • nút giao hình xuyến,
  • giao cắt nhiều ngả, bùng binh giao thông,
  • / ´raustə¸baut /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lao động trên một giàn khoan dầu, người làm đủ các thứ việc, Hóa học & vật liệu: kíp...
  • mở đường,
  • chương trình bán trả góp,
  • thu vào,
  • muốn làm việc lớn phải biết nhẫn nại.,
  • đặt cọc, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top