Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “L enveloppe” Tìm theo Từ (254) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (254 Kết quả)

  • giá vé khứ hồi (xe, tàu, máy bay...)
  • phong bì dán kín,
  • / in'veləp /, Ngoại động từ: bao, bọc, phủ, (quân sự) tiến hành bao vây, hình thái từ: Toán & tin: hình bao bọc,
  • bì bao cao ốc, bề mặt ngoài của kiến trúc toà nhà - tường, nền nhà, mái nhà, sàn nhà. còn gọi là vỏ bọc của ngôi nhà.
  • vỏ đĩa,
  • tách sóng đường bao,
"
  • máy in phong bì,
  • cỡ phong bì, kích thước phong bì,
  • lớp áo bằng cuội sỏi, lớp áo bằng cuội sỏi,
  • vỏ khí (bảo vệ),
  • đường bao gió giật, giản đồ v-n gió giật,
  • bì thư có nắp túi,
  • đường bao tầm với,
  • lớp áo đường hầm, lớp áo đường hầm,
  • Danh từ: phong bì có cửa sổ giấy bóng (qua đó đọc được địa chỉ ở phía trong), Kinh tế: phong bì có cửa sổ giấy bóng,
  • mặt bao đoạn nhiệt, vỏ đoạn nhiệt,
  • tạo phong bì,
  • đường viên, đường bao,
  • bìa bọc (cạc-tông),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top