Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Leather ” Tìm theo Từ (313) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (313 Kết quả)

  • / 'wɔ∫'leθə /, da sa-moa (dùng để lau cửa kính), Danh từ: mảnh da sơn dương (dùng để lau và đánh bóng cửa kính...)
  • / ɔ:'feðə /, Danh từ, số nhiều: lông cánh,
  • / ´ɔ:l¸weθə /, tính từ, dùng cho mọi thời tiết,
  • Danh từ: bụi cây đỗ quyên,
  • mối nối so le,
  • lò xo nhẹ,
  • chốt lăng trụ (gỗ),
  • Danh từ: chổi lông; phất trần,
  • Danh từ: (thực vật học) cỏ vũ mao, cỏ stipa,
"
  • / ´feðə¸laik /, tính từ, dạng lông,
  • / ´feðə¸veind /, danh từ, (thực vật) có gân kiểu lông chim,
  • chổi lông quét bụi, chổi lông gà,
  • Danh từ: lông cánh, lông đuôi (chim) (như) quill,
  • / ,teil'feðə /, danh từ, lông đuôi,
  • Danh từ: sự báo thời tiết cho ngày hôm sau hoặc vài ngày sau (được phát trên truyền thanh, truyền hình...)
  • Danh từ: trạm khí tượng,
  • / ´weðə¸waiz /, tính từ, giỏi đoán thời tiết, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) tài dự đoán những phản ứng và thay đổi của dư luận,
  • dị thường thời tiết,
  • điều kiện thời tiết, điều kiện thời tiết, điều kiện thời tiết,
  • hình thái synop, mẫu thời tiết, mô hình thời tiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top