Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Led by the nose” Tìm theo Từ (9.954) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.954 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to lead someone by the nose, dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình
  • cho thuê theo tháng,
  • Thành Ngữ:, by the by ; by the way, nhân đây, tiện thể
  • mức ồn,
  • sự soát loại từng tờ giấy bạc,
  • tiếng ồn bắt bởi máy thu,
  • nút len,
  • / ´rouz¸red /, tính từ, Đỏ hồng,
  • nền kinh tế do khu vực công chủ đạo,
  • chân càng mũi, chân càng trước,
  • sự chắn tiếng ồn,
  • thi công bằng phương pháp chở nổi,
  • hệ tầng màu đỏ, trầm tích màu đỏ,
  • Danh từ: (hoá học) minium ( ô-xít chì màu đỏ, dùng để sơn), Hóa học & vật liệu: chì đỏ, chì plumbat, chì tetroxit, Kỹ...
  • bên nợ, tình trạng thâm hụt, tình trạng lỗ,
  • Thành Ngữ:, to let by, để cho đi qua
  • theo số liệu,
  • ghi theo ngày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top