Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Led by the nose” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.579) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to lead someone by the nose, dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình
  • / ¸bisi´nousis /, Danh từ, số nhiều byssinoses: (y học) bệnh phổi nhiễm bụi bông, Y học: bệnh bụi lông phổi,
  • Thành Ngữ:, to pull someone's nose, o pull someone by the nose
  • / ´flætərə /, Danh từ: người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, apple polisher * , backscratcher , booster , bootlicker , brownnose...
  • / ´sikəfənt /, Danh từ: kẻ nịnh hót, kẻ bợ đỡ, người ăn bám, Từ đồng nghĩa: noun, adulator , backscratcher , backslapper , bootlicker , brownnoser * , doormat...
  • / ¸daiə´gnousis /, Danh từ, số nhiều .diagnoses: (y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán, (sinh vật học) sự miêu tả đặc trưng, Toán &...
  • / ´fli:si /, Tính từ: xốp nhẹ (mây, tuyết), xù xoắn bồng (tóc), Từ đồng nghĩa: adjective, floccose , flocculent , fluffy , hairy , hirsute , lanose , pileous...
  • / ´sɔft¸spoukən /, tính từ, thỏ thẻ, nhẹ nhàng, dịu dàng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, close-mouthed , gentle , hushed , hushful , low , low-keyed , low-pitched , mild , muffled , peaceful...
  • / ´ædju¸leit /, Ngoại động từ: nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, apple polish , brown-nose...
  • như diagnose,
  • bệnh củatằm do nosema bombycis,
  • / ´vi:nəs /, Tính từ: (thuộc) tĩnh mạch, chứa bên trong tĩnh mạch, (sinh vật học) có gân (như) venose, venous system, hệ tĩnh mạch, a venous leaf, lá có gân
  • nano giây, nanosecond (ns), nanô giây
  • / ´pʌg /, Danh từ: (động vật học) chó ỉ, chó púc (giống chó lùn, mặt ngắn) (như) pug-dog, mũi tẹt và hếch (như) pug-nose, (viết tắt) của pugilist võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp,...
  • / ´spainəs /, tính từ, có gia, nhiều gai (như) spinose, như gai,
  • bre & name / wʌn'self /, Đại từ phản thân: bản thân mình, tự mình, chính mình, dùng để nhấn mạnh one, Cấu trúc từ: all by oneself, to come to oneself,...
  • phần tỷ dây, nano giây, nanosecond (ns), nanô giây
  • / ¸len´tidʒinəs /, tính từ, cũng lentiginose, lấm chấm; lốm đốm,
  • / ´prigiʃ /, Tính từ: lên mặt ta đây, làm ra vẻ đạo đức; hợm, làm bộ, khinh khỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, bluenosed , old-maidish , precise , prim...
  • / prɔg'nousi:z /, Danh từ, số nhiều .prognoses: (y học) dự đoán (về sự tiến triển của bệnh), tiên lượng bệnh, sự dự đoán (sự phát triển của cái gì), Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top