Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Meaning together-suffering ” Tìm theo Từ (148) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (148 Kết quả)

  • làm tiếp hợp, ghép, trùng nhau, lựa cho hợp nhau, lựa cho vừa,
  • Thành Ngữ:, to hang together, đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau
  • ghép vát,
  • Thành Ngữ:, to bring together, gom lại; nhóm lại, họp lại
"
  • / 'teðə(r) /, Danh từ: dây dắt (dây thừng, xích buộc một con vật khi nó đang ăn cỏ), phạm vi, giới hạn (hiểu biết, chịu đựng...), Ngoại động từ:...
  • / ti'ʌðə /, (thông tục) (như) .the .other:,
  • Thành Ngữ:, to throw together, hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại
  • Thành Ngữ:, to troop together, tập trung đông
  • nối với nhau,
  • Thành Ngữ:, to put together, d? vào v?i nhau, k?t h?p vào v?i nhau, c?ng vào v?i nhau, ráp vào v?i nhau
  • viêm màng xương-tĩnh mạch xương,
  • tường nghiêng,
  • viêm động mạch màng não,
  • Danh từ: dụng cụ gấp nếp (giấy),
  • Danh từ: lễ giải tội,
  • lời gọi,
  • Thành Ngữ:, to belong together, ăn ý nhau, hợp tính hợp tình với nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top