Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Moth-eaten ” Tìm theo Từ (284) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (284 Kết quả)

  • chất phá gỉ,
  • / ´sin¸i:tə /, danh từ, người ăn mà chịu tội thay (người được thuê ăn đồ cúng bày trên quan tài để gánh tội hộ người chết),
  • / ´toud¸i:tə /, danh từ, kẻ bợ đỡ, kẻ ăn bám,
  • / ´weðə¸bi:tn /, Tính từ: lộng gió (bờ biển), sạm nắng (da); dày dạn nắng gió, dày dạn phong sương (người), hỏng nát vì mưa gió, Giao thông & vận...
  • / gɔθ /, Danh từ: giống người gô-tích, người dã man, người thô lỗ, người cục cằn, người phá hoại những tác phẩm nghệ thuật,
  • / mɔut /, Danh từ: lời nói dí dỏm, Từ đồng nghĩa: noun, atom , bit , crumb , dot , fleck , fragment , grain , iota , particle , small thing , smidgen , speckle , tiny...
  • / ´mɔθi /, Tính từ: có nhậy; bị nhậy cắn,
  • / bɘʊθ /, Tính từ: cả hai, Đại từ: cả hai, Phó từ: cả... lẫn; vừa... vừa, Xây dựng:...
  • / dɔθ /, (từ cổ,nghĩa cổ), ngôi 3 số ít, thời hiện tại của .do:,
  • / mæθ /, Danh từ: như mathematics,
  • / mauθ - mauð /, Danh từ, số nhiều mouths: miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, Ngoại động từ: nói to; đọc rành rọt; nói...
  • / mʌnθ /, Danh từ: tháng, month's mind, lễ cầu kinh một tháng sau khi chết; lễ giỗ ba mươi ngày, Toán & tin: (thiên văn ) tháng, Kinh...
  • Tính từ: phà hơi tiếp sức sống bằng miệng để làm hồi sinh,
  • Danh từ: lời nói dí dỏm,
  • Thành Ngữ:, in moth-balls, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị bỏ xó, bị gác bếp
  • nhà tường trình,
  • Thành Ngữ:, the beaten track, đường mòn
  • máy khử ẩm cactông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top