Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Moth-eaten ” Tìm theo Từ (284) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (284 Kết quả)

  • hoa thụ phấn nhờ bướm,
  • Danh từ: con nhậy trắng đốm đen (khoét làm hỏng cây),
  • / ´bi:¸i:tə /, danh từ, (động vật học) chim trảu,
  • Danh từ: (động vật học) chim hút mật,
  • Danh từ: người ty tiện,
  • trứng dập, trứng vỡ,
  • đường mòn,
  • Danh từ: (động vật) chim chích,
  • / ´loutəs¸i:tə /, danh từ, kẻ hưởng lạc, kẻ thích nhàn hạ,
  • Danh từ: loài chim ăn hạt,
  • / ´stɔ:m¸bi:tn /, tính từ, bị tả tơi vì bão táp,
  • / ´oupjəm¸i:tə /, danh từ, người hút thuốc phiện, he is an opium-eater, anh ta là một người nghiện thuốc phiện
  • / ¸mæn´i:tə /, danh từ, thú ăn thịt người,
  • gỗ [mọt gỗ],
  • / miθ /, Danh từ: thần thoại, chuyện hoang đường, vật hoang đường; chuyện tưởng tượng, vật tưởng tượng, những lời đồn., Từ đồng nghĩa:...
  • / louθ /, như loath, Từ đồng nghĩa: adjective, loath
  • viết tắt, (thuộc) toán học ( mathematical), nhà toán học ( mathematician),
  • / ´ænt¸i:tə /, danh từ, (động vật học) loài thú ăn kiến,
  • bão [bị bão tàn phá], Tính từ: bị bão vùi dập, bị bão tàn phá,
  • / ´sə:pənt¸i:tə /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top