Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nong” Tìm theo Từ (1.976) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.976 Kết quả)

  • khuỷu nối dài,
  • tiếng còi dài,
  • dải dài,
  • ghế dọc,
  • Danh từ: sách hát; quyển sưu tập những bài hát (có lời và nhạc),
  • Danh từ:,
  • Danh từ: bài ca về tình yêu tan vỡ,
  • / ´driηkiη¸sɔη /, danh từ, bài tửu ca,
"
  • phao cồng (mốc hàng hải),
  • vị thế dài ròng,
  • Thành Ngữ:, none but, chỉ
  • Tính từ: có nòng dài (súng),
  • xuồng lớn, tàu xà lúp,
  • / ¸lɔη´hedid /, tính từ, có đầu dài, linh lợi, nhìn xa thấy rộng,
  • Tính từ: có tay chân dài,
  • nhịp cột [có nhịp cột dài],
  • khoảng cách dài, tầm xa, vận tải đường dài,
  • / ´lɔη¸sʌfəriη /, tính từ, nhẫn nại, kiên nhẫn, chịu đựng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, forbearing , resigned , enduring , lenient , longanimity , patience , patient , patient .--n.forbearance...
  • / ´lɔη¸tə:m /, Tính từ: dài hạn, lâu dài, Toán & tin: lâu, kéo dài, Xây dựng: dài hạn, lâu dài, Cơ...
  • Tính từ: có đuôi dài (chim),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top