Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Not put off” Tìm theo Từ (27.462) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27.462 Kết quả)

  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • / nʌt /, Danh từ: (thực vật học) quả hạch, (từ lóng) đầu, ( số nhiều) cục than nhỏ, (kỹ thuật) đai ốc, Xây dựng: quan sát [sự quan sát],
  • / pɒt /, Danh từ: Ấm, bình, lọ, chậu, hủ, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hủ (đầy), ca (đầy), nồi, bô (để đi đái đêm), chậu hoa, bụng...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • cắt, hãm, tắt,
"
  • / ´put¸ɔf /, Danh từ: sự hoãn lại, sự để chậm lại, sự lảng tránh,
  • đai ốc có cánh (đai ốc cánh bướm),
  • không hoặc,
  • Thành Ngữ:, not far off/out/wrong, không sai lệch bao nhiêu
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • cần siết nụ,
  • sản lượng tối đa,
  • đèn công suất hàng ngang,
  • đai ốc hiệu chỉnh, đai ốc điều chỉnh, đai ốc điều chỉnh, đai ốc điều chỉnh, đai ốc hãm, êcu điều chỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top