Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Old-line” Tìm theo Từ (7.077) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.077 Kết quả)

  • giới hạn phát hiện (lod), nồng độ tối thiểu một chất đang được phân tích có 99% khả năng được nhận diện.
  • / would /, Danh từ: truông; vùng đất hoang,
  • Danh từ: chuyện bà già (chuyện lẩm cẩm mê tín của các bà già),
  • bảo hiểm tuổi già,
  • Danh từ: hiệu bán quần áo cũ,
  • Thành Ngữ:, the old country, quê hương cũ
"
  • Thành Ngữ:, young and old, như young
  • cây cổ thụ,
  • Thành Ngữ:, an old wives'tale, chuyện bà già
  • Thành Ngữ:, from of old, ngày xưa, ngày trước, thuở xưa, lâu rồi
  • Thành Ngữ:, the old gentleman, (đùa cợt) ma vương
  • khối xây gạch thông thường,
  • Danh từ: nhà dưỡng lão, his mother is in an old folks'home, mẹ anh ta đang sống tại nhà dưỡng lão
  • Danh từ: tiếng thượng - Đức cổ (trước (thế kỷ) xii),
  • nhà cho người già, nhà dưỡng lão,
  • / boʊld /, Tính từ: dũng cảm, táo bạo, cả gan, bạo dạn, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ nét, đậm nét, dốc ngược, dốc đứng, to make so bold as to do sth, Đánh liều, đánh...
  • / goʊld /, Danh từ: vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, Tính từ: bằng vàng, có màu vàng, Cấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top