Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Omitting” Tìm theo Từ (233) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (233 Kết quả)

  • đèn hai cực quang phát xạ, đi-ốt phát quang, edge emitting light emitting diode (eeled), đi-ốt phát quang (led) phát xạ biên, edge-emitting light emitting diode, đi-ốt phát quang biên, eled (edge-emitting light-emitting diode ),...
  • dứt từ,
  • nôn không cầm được,
  • / ´nitiηmə¸ʃi:n /, danh từ, máy đan (len, sợi), máy dệt kim,
  • dao đĩa, đĩa tách,
  • Danh từ: (thông tục) sự giống hệt, vật giống hệt, người giống hệt, Từ đồng nghĩa: noun, doppelganger , carbon copy , clone , copy , dead ringer , double...
  • tốc độ ghi,
  • Điốt phát sáng, một kỹ thuật phát sáng lâu dài dùng cho các bảng báo hiệu lối ra vốn cần rất ít năng lượng.
  • đi-ốt phát quang, đi-ốt phát sáng, edge emitting light emitting diode (eeled), đi-ốt phát quang (led) phát xạ biên, edge-emitting light emitting diode, đi-ốt phát quang biên, eled (edge-emitting light-emitting diode ), đi-ốt phát...
  • mối nối ống chữ thập, mối nối chữ t, mối nối chữ thập, mối nối kép,
  • sự chỉnh đường cong, sự điều chỉnh đường cong, phối hợp khúc tuyến,
  • lắp đặt thiết bị điện,
  • lắp nối dài,
  • phụ tùng gia công sẵn,
  • sự sửa lắp theo lỗ, sự sửa lắp theo lỗ,
  • bulông lắp ghép, bulông lắp kết cấu gỗ, bulông lắp ráp,
  • máy lắp ráp, thiết bị lắp ghép,
  • kích thước lắp ghép,
  • phân xưởng lắp ráp, phân xưởng nguội, xưởng lắp ráp,
  • giá lắp ráp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top