Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the case” Tìm theo Từ (9.763) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.763 Kết quả)

  • tiền mặt gửi ngay,
  • bằng tiền mặt,
  • mầu sắc của dầu, óng ánh của dầu,
  • vụ chống án,
  • trả tiền mặt khi hàng đến,
  • áp lực trên nền,
  • Thành Ngữ: trả tiền khi nhận hàng, thanh toán tiền ngay khi giao hàng, trả tiền ngay khi giao hàng, cash on delivery, ( (viết tắt) c. o. d) trả tiền lúc nhận hàng, , lĩnh hoá giao ngân,...
  • trả tiền mặt khi xếp hàng xuống tàu, trả tiền mặt khi xếp hàng xuống tàu,
  • sự chảy tiền mặt ra nước ngoài, tiêu hao tiền mặt,
  • Thành Ngữ:, on ( the ) television, đang phát bằng truyền hình, đang được phát đi bằng truyền hình
  • Thành Ngữ: sự trật bánh, on the ground, trong dân chúng, trong nội bộ dân chúng
  • Thành Ngữ:, on the hoof, còn sống (vật nuôi)
  • về phía trái,
  • Thành Ngữ:, on the level, (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được
  • Thành Ngữ:, on the line, mập mờ ở giữa
  • ở phía hông tàu,
  • theo đường hướng dốc,
  • Thành Ngữ:, on the stocks, đang đóng, đang sửa (tàu)
  • Thành Ngữ:, on the streets, sống bằng nghề mãi dâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top