Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Passel of” Tìm theo Từ (21.391) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.391 Kết quả)

  • bình khí máy bơm, không khí, Địa chất: bình chứa (không) khí, bộ thu khí, compressed-air vessel, bình đựng không khí nén
  • tàu đèn hiệu,
  • hình khắc nổi (thấp), hình trạm nổi (thấp),
  • mạch máu,
  • gói to tướng,
  • cá chúa,
  • bình giảm chấn, đậu giảm chấn, bộ giảm chấn,
  • bình kín,
  • tàu chở hàng,
  • tàu buôn,
  • tàu chở contenơ,
  • tàu vận tải hàng hoá,
  • bưu kiện,
  • thùng chứa chịu áp suất, bình chịu áp, bình (chứa) áp suất cao, bình áp suất cao, bình chịu áp (suất), bể áp lực, bình có áp suất cao, bình áp lực, bình áp suất, bình cao áp, bình chịu áp suất, bình...
  • tàu đi, tàu rời cảng,
  • thùng xe chở bưu kiện,
  • danh từ, bom thư (quả bom được gói thành một bưu kiện bình-thường và gửi qua bưu điện),
  • gửi hành lý bao gói,
  • Danh từ: bộ phận bưu kiện (trong ngành bưu điện), bưu điện, bưu kiện, dịch vụ bưu điện, dịch vụ bưu kiện, send something ( by ) parcel post, gởi cái gì qua bộ phận bưu kiện,...
  • trên giây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top