Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Passel of” Tìm theo Từ (21.391) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.391 Kết quả)

  • số lượng nguyên công, số luợng thao tác,
  • Tính từ: hợp qui cách (thi cử, ứng tuyển),
  • / 'tæsl /, danh từ, quả tua, núm tua (túm sợi buộc ở một đầu của gối, khăn trải bàn, mũ.. để trang trí), dải làm dấu (khi đọc sách), (thực vật học) cờ; cụm hoa hình đuôi sóc (cụm hoa đực ở cây...
  • Danh từ: (như) passer-by, người trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học), người kiểm tra thành phần,
  • / pæ´stel /, Danh từ: (thực vật học) cây tùng lam, màu tùng lam; màu nhạt nhẹ, (nghệ thuật) phấn màu; bức tranh vẽ bằng phấn màu, Hóa học & vật...
"
  • Tính từ: Đã quá thời; lỗi thời, Đã quá cũ, Từ đồng nghĩa: adjective, antiquated , antique , archaic , bygone...
  • điều tàu, sự điều động tàu (đến một cảng nào đó),
  • sự giao động thân tàu, sự lắc của tàu,
  • khối tâm,
  • thửa đất,
  • phiếu gửi hàng, phiếu bưu kiện,
  • tên tàu,
  • vị trí tàu,
  • dung lượng tàu,
  • tuổi của tàu,
  • tài sản công ty,
  • nhóm chuyên viên chuyên gia,
  • tính lỏng của tài sản,
  • Danh từ: virut qua lọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top