Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Passeur” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • linh kiện được cho qua,
  • cuộc họp đã qua kiểm tra, đã qua kiểm tra, hội họp hợp cách, hợp cách,
  • trùng hợp với, cùng một tỷ lệ, cùng mức độ,
  • / ¸pa:spa:´tu: /, Danh từ: khoá vạn năng, khung ảnh lồng kính (có nẹp giấy nhựa),
  • rãnh dẫn vòng,
  • Danh từ: Điệu vũ lướt chân,
  • số lượng nguyên công, số luợng thao tác,
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): THANH TOÁN BÌNH ĐẲNG:
  • số lượt người thấy quảng cáo,
  • kênh dẫn vòng,
  • tập dữ liệu được truyền,
  • đuợc chuyển sang in,
  • bảng cân đối tài sản và công nợ,
  • Idioms: to have passed one 's zenith, Đã qua thời kỳ oanh liệt nhất, thịnh vượng nhất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top