Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pin something on” Tìm theo Từ (8.397) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.397 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to have something on oneself, mang cái gì trong người
  • Thành Ngữ:, to have something on somebody, có điều gì đang phàn nàn về ai
  • Thành Ngữ:, weigh on / upon somebody / something, đè nặng, day dứt, ám ảnh
  • Thành Ngữ:, paint something in, vẽ thêm
  • Thành Ngữ:, go to town ( on something ), (thông tục) làm cái gì rất hăng hái, làm cái gì rất nhiệt tình (nhất là bằng cách chi tiền)
  • định giá trị của cái gì,
  • Thành Ngữ:, to be sold on something, thích thú cái gì
  • Thành Ngữ:, put a price on something, đánh giá cái gì bằng tiền
  • Thành Ngữ:, in terms of something ; in something terms, về mặt; dưới dạng
  • Thành Ngữ:, to sew something in/into something, bọc cái gì bằng cách khâu
  • Thành Ngữ:, something of a something, đến mức độ nào đó
  • Thành Ngữ:, slosh something onto something, vẩy (vôi..) lên một cách cẩu thả
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): ôn lại i need to brush up on english
  • Thành Ngữ:, or something, (thông tục) đại loại như thế
  • Thành Ngữ:, start something, (thông tục) mở đầu một cuộc chiến tranh (tranh cãi, chuyện phiền hà..)
  • Thành Ngữ:, a peg to hang something on, cớ để vin vào, cơ hội để bám vào; đề tài để xoáy vào
  • Thành Ngữ:, in time ( for something/to do something ), đúng lúc, đúng giờ, k?p
  • Thành Ngữ:, put a premium on somebody / something, làm cho ai/cái gì có vẻ quan trọng
  • Thành Ngữ:, on the plea of something that.., cớ; lấy cớ là..
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top