Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pin something on” Tìm theo Từ (8.397) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.397 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, trade something off ( against something ), từ bỏ cái gì (để đổi lấy cái gì khác) như một thoả hiệp
  • Thành Ngữ:, to shave something off ( something ), bào, cạo, lạng
  • Thành Ngữ:, in possession ( of something ), khống chế; sống trong cái gì
  • Thành Ngữ:, in preparation ( for something ), đang được chuẩn bị cho (cái gì)
  • Thành Ngữ:, in proportion to something, tương xứng
  • Thành Ngữ:, shrink from something/doing something, lưỡng lự làm cái gì
  • Thành Ngữ:, to twist ( something ) off ( something ), vặn rời, vặn gãy
  • Thành Ngữ:, in token of something, làm bằng chứng của cái gì
  • Thành Ngữ:, in respect of something, về; đặc biệt nói về
  • Thành Ngữ:, in view of something, xét thấy; xem xét, lưu tâm đến; bởi vì
  • Thành Ngữ:, trust in somebody / something, tin ở ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, something like ( a ) somebody / something, cũng gần giống như
  • / ´su:ðiη /, Tính từ: dịu dàng, êm dịu, dễ chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, soothing music, nhạc êm dịu, soothing voice, giọng nói dịu dàng, soothing...
  • / ´sauθiη /, Danh từ: (hàng hải) sự hướng về phía nam; sự tiến về phía nam, (thiên văn học) sự đi qua đường kinh tuyến,
  • ,
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
  • Danh từ: Đồ uống bằng rượu gin pha chế thêm vị đắng của vỏ angotua (có màu hơi hồng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top