Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pin something on” Tìm theo Từ (8.397) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.397 Kết quả)

  • việc rèn, sự rèn tay,
  • Thành Ngữ:, in on it, (thông t?c) bi?t th?a di r?i, bi?t t?ng di r?i
  • / ´tin¸pæn /, tính từ, loảng xoảng; điếc tai,
  • Thành Ngữ:, in the throes of something/of doing something, (thông tục) nỗi khổ sở; sự vật lộn với nhiệm vụ
  • / ´siðiη /, tính từ, nóng sôi; sôi sùng sục, luôn loay hoay, xáo động,
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
  • Thành Ngữ:, not be a patch on somebody / something, kém; không tốt bằng ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, go on trial/stand trial ( for something ), bị xử trong một phiên toà
  • Thành Ngữ:, keep a tab/tabs on something/somebody, (thông tục) kiểm tra; kiểm soát (sổ sách chi tiêu..); theo dõi
  • Thành Ngữ:, keep a tight rein on somebody / something, siết chặt; kiềm chế chặt chẽ
  • Thành Ngữ:, keep something at a/on the simmer, giữ cho cái gì ở trạng thái sôi
  • phủ (màng) kiểu quay nhanh,
  • Thành Ngữ:, hand/give somebody something on a plate, (thông tục) trao cho ai cái gì mà không cần bất cứ sự nổ lực nào từ phía anh ta
  • Thành Ngữ:, to do something on one's own authority, tự ý làm gì, tự cho phép làm gì
  • Thành Ngữ:, to waste one's breath ( on somebody / something ), phí lời, hoài hơi
  • Thành Ngữ:, to shell out ( something ) ( for something ), (thông tục) trả tiền ( (thường) là miễn cưỡng)
  • Thành Ngữ:, wriggle out of something/doing something, (thông tục) lẩn tránh
  • Thành Ngữ:, be resigned to something/doing something, sẵn sàng chịu đựng, sẵn sàng chấp nhận cái gì
  • giàn bay hơi có cánh,
  • bị phạt làm cho vô hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top